Ngón tay cò súng: dấu hiệu và cách nhận biết

Ngón tay cò súng: dấu hiệu và cách nhận biết

Ngón tay cò súng là gì?

Ngón tay cò súng (stenosing tenosynovitis) là tình trạng gân gấp của một ngón tay bị “kẹt” khi trượt qua ròng rọc A1 tại gốc ngón. Người bệnh thấy khục/khựng, bật “tách” khi duỗi hoặc gập, có thể đaucứng buổi sáng; nặng hơn, ngón có thể kẹt ở tư thế co rồi “bật” thẳng ra như cò súng. Đôi khi sờ thấy cục lồi (nốt gân) ở lòng bàn tay ngay nền ngón tay.

Cơ chế thường gặp là viêm – dày bao gân hoặc ròng rọc A1 làm khe trượt hẹp lại; gân gấp (dày lên do viêm) khó trượt, gây kẹt – kêu lụp cụp khi di chuyển.

Các thuật ngữ người bệnh hay nghe:

  • Ngón tay cò súng = ngón tay bật = ngón tay lò xo (đều chỉ cùng một bệnh).
  • Ròng rọc A1: “vòng đai” sợi ở nền ngón tay giữ gân sát xương để gân trượt đúng rãnh.

Ai dễ mắc?

Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi, phổ biến hơn ở nữ >50 tuổi, người làm việc lặp đi lặp lại động tác nắm/chụp, đái tháo đường, viêm khớp dạng thấp, suy giáp… Những yếu tố này liên quan tới nguy cơ cao hơn so với dân số chung.


Dấu hiệu và cách tự nhận biết sớm

Dấu hiệu “kinh điển” của ngón tay cò súng

  • Đau – cấn ở nền ngón (mặt gan tay), tăng khi nắm chặt.
  • Cứng khớp buổi sáng, phải “xoa bóp” mới mềm.
  • Cảm giác khựng/bật khi gập – duỗi; có lúc kẹt hẳn ở tư thế co, phải dùng tay còn lại kéo thẳng.
  • Cục lồi (nốt gân) ở đường nếp gấp ngang gan tay ngay gốc ngón.

Các mức độ tiến triển thường gặp

  1. Nhẹ: đau âm ỉ, thỉnh thoảng lụp cụp.
  2. Vừa: thường xuyên khựng, buổi sáng khó mở tay.
  3. Nặng: kẹt thật sự; ngón co cứng, duỗi phải “bật” mạnh, gây đau.
  4. Mạn tính: tầm vận động giảm, cứng khớp do né vận động lâu ngày.

Phân biệt với bệnh khác

  • Hội chứng ống cổ tay: tê, châm chích các ngón, yếu nắm; ít khi bật/khựng thật sự.
  • Thoái hóa – viêm khớp ngón: đau tại khớp liên đốt, không có nốt gân ở gan tay.
  • De Quervain: đau dọc bờ quay cổ tay, khác vùng nền ngón.

Gợi ý đơn giản: Sờ cục lồi ở nền ngón, gập – duỗi thấy “tách”/rục; sáng cứng nhiều → nghĩ tới ngón tay cò súng và nên đi khám sớm.


Khi nào cần đi khám?

  • Triệu chứng kéo dài >2–3 tuần không giảm.
  • Ngón có kẹt thật sự hoặc phải dùng tay kia kéo thẳng.
  • Đau ảnh hưởng lao động, giấc ngủ, sinh hoạt.
  • Có bệnh nền (đái tháo đường, viêm khớp dạng thấp) kèm cứng ngón tăng dần.

Khám lâm sàng bởi bác sĩ chấn thương chỉnh hình/ngoại chấn thương bàn tay thường đủ chẩn đoán, hiếm khi cần siêu âm hay X-quang.


Nguyên nhân – cơ chế bệnh sinh “dễ hiểu”

  • Viêm – dày bao gân / ròng rọc A1 làm hẹp khe trượt.
  • Gân gấp (FDS/FDP) dày – phù do viêm, kẹt khi chui qua ròng rọc.
  • Động tác nắm – bóp lặp đi lặp lại, vi chấn thương, hoặc nền chuyển hóa (đái tháo đường) góp phần làm xơ – dày cấu trúc quanh gân.

Điều trị: từ bảo tồn đến dứt điểm

Tùy giai đoạn – mức độ, bác sĩ có thể đề nghị:

1) Biện pháp bảo tồn (giảm triệu chứng)

  • Nghỉ ngơi – hạn chế động tác nắm mạnh trong giai đoạn đau.
  • Nẹp ngón ban đêm vài tuần để giảm ma sát khi gân đi qua ròng rọc.
  • Thuốc giảm đau – kháng viêm ngắn ngày (theo chỉ định).
  • Bài tập trượt gân – kéo giãn mức nhẹ.

Nhóm biện pháp này hữu ích ở mức độ nhẹ, nhưng không sửa chữa triệt để chỗ hẹp ròng rọc; vì vậy một số trường hợp sẽ tái phát khi quay lại công việc nặng, hoặc dai dẳng kéo dài.

2) Tiêm corticoid quanh bao gân

  • Có thể giảm đau và giảm kẹt trong ngắn – trung hạn, nhất là thể mới khởi phát.
  • Tuy nhiên, tác dụng có thể giảm dần; một số bệnh nhân phải tiêm lại hoặc chuyển mổ; tiêm nhiều lần trước mổ còn liên quan nguy cơ tái phát cao hơn về sau.

3) Điều trị dứt điểm: Tiểu phẫu cắt ròng rọc A1 giải phóng gân gấp

Đây là giải pháp giải quyết tận gốc cơ chế kẹt, bằng cách mở ròng rọc A1 để gân trượt lại trơn tru. Có hai cách tiếp cận thông dụng:

  • Cắt mở nhỏ (open release): rạch da vài mm ngay nền ngón, nhìn trực tiếp ròng rọc A1 và cắt mở.
  • Cắt qua da (percutaneous): chích kim/dao qua da, cắt ròng rọc A1 dưới hướng dẫn giải phẫu – đôi khi kết hợp siêu âm.

Nhiều nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thành công rất cao (~95% trở lên) và phục hồi nhanh; so sánh ngẫu nhiên giữa mổ mởmổ qua da ghi nhận kết quả – tỷ lệ tái phát tương đương, lựa chọn phụ thuộc kinh nghiệm phẫu thuật viên và đặc điểm ngón tay.

Tái phát sau mổ là rất thấp (khoảng 2–3% trong nhiều loạt ca); yếu tố nguy cơ gồm tiêm corticoid >3 lần trước mổlao động tay nặng.

Quy trình ngắn gọn trong ngày: gây tê tại chỗ, thao tác vài phút, băng ép nhỏ; đa số về trong ngày, vận động sớm để giảm dính – cứng khớp. Một số bệnh viện tại Anh mô tả rõ quy trình “day-case” cho người bệnh.

Tóm lại: Nếu mục tiêu là hết kẹt – hết bật và không tái phát, cắt ròng rọc A1giải pháp dứt điểm được khuyến nghị rộng rãi khi bảo tồn không còn hiệu quả hoặc có kẹt thật sự.


Giải đáp nhanh những câu hỏi thường gặp

1) Có nhất thiết phải mổ không?
Không phải ai cũng cần mổ. Giai đoạn nhẹ có thể thử nẹp – nghỉ – thuốc – tiêm. Tuy nhiên nếu kẹt thật sự, triệu chứng tái phát sau khi tiêm hoặc kéo dài, tiểu phẫu cắt A1 cho khả năng dứt điểm.

2) Mổ có để lại sẹo lớn không?
Vết rạch thường rất nhỏ (vài mm), lành nhanh. Bạn sẽ được hướng dẫn xoa sẹo – tập vận động sớm để mềm sẹo, chống dính.

3) Bao lâu thì sinh hoạt bình thường?
Đa số sinh hoạt nhẹ ngay trong ngày; lao động nặng/siết chặt mạnh cần vài tuần theo chỉ định bác sĩ. Mục tiêu là duỗi – gập trơn tru, hết kẹt.

4) Mổ xong có tái phát không?
Tỷ lệ rất thấp (khoảng 2–3%). Tránh lặp lại tiêm nhiều lần trước mổ và giảm các thao tác nắm bóp nặng giúp hạn chế nguy cơ tái phát.

5) Có phải bệnh “mọc cục thịt” nguy hiểm không?
“Cục lồi” bạn sờ thấy đa phần là nốt gân do viêm – dày, không phải khối u. Tuy nhiên, khi kẹt nhiều/đau nhiều, nên điều trị sớm để tránh cứng khớp kéo dài.


Lời khuyên sử dụng tay và phòng ngừa tái phát

  • Tạm giảm các thao tác nắm – bóp – vắt mạnh khi đang đau.
  • Giãn – trượt gân nhẹ nhàng hằng ngày (theo hướng dẫn chuyên viên).
  • Sử dụng dụng cụ hỗ trợ tay cầm (tay nắm mềm, cán to hơn) để giảm lực.
  • Kiểm soát bệnh nền (đái tháo đường, viêm khớp dạng thấp, suy giáp) nếu có.

Khi nào nên chọn cắt ròng rọc A1 ngay?

  • Ngón kẹt thật sự, đau nhiều, công việc yêu cầu dùng tay liên tục.
  • Đã thử bảo tồn/tiêm nhưng tái phát hoặc hiệu quả kém.
  • Người bệnh mong muốn hồi phục nhanh, giải quyết tận gốc để quay lại lao động/sinh hoạt.
    Các dữ liệu hiện có ủng hộ tỷ lệ thành công rất cao (≈95%), tái phát thấp (≈2–3%) khi được phẫu thuật đúng chỉ định và kỹ thuật.

Tóm tắt nhanh cho người bận rộn

  • Ngón tay cò súng/ngón tay bật/ngón tay lò xo do kẹt gân gấp tại ròng rọc A1khựng/bật/đau khi gập – duỗi.
  • Nhận biết sớm: đau nền ngón, cứng sáng, “tụt tách”, có nốt gân; nặng sẽ kẹt thật.
  • Bảo tồn/tiêm giúp giảm triệu chứng nhưng không triệt để; cắt A1giải pháp dứt điểm, thành công cao – tái phát thấp.

Đặt lịch thăm khám – điều trị

Nếu bạn đang gặp tình trạng ngón tay cò súng/ngón tay bật/ngón tay lò xo và muốn điều trị dứt điểm, vui lòng liên hệ:

  • Phòng khám: PKĐK Thuận Kiều
  • Địa chỉ: Số 46P Thuận Kiều, P4, Quận 11, TPHCM
  • Bác sĩ Tùng: 0794.495.493

Tại phòng khám, chúng tôi đánh giá mức độ kẹt, tư vấn lộ trình điều trị phù hợp. Khi có chỉ định, tiểu phẫu cắt ròng rọc A1 giải phóng gân gấp được thực hiện nhanh gọn – an toàn – hiệu quả, giúp bạn trở lại sinh hoạt không đau – không kẹt trong thời gian sớm nhất.


Tài liệu tham khảo tiêu biểu

  • NHS – Trigger finger: triệu chứng, diễn tiến, khi cần khám, điều trị. (nhs.uk)
  • Mayo Clinic – Trigger finger: symptoms & causes: yếu tố nguy cơ (đái tháo đường, RA, suy giáp), lựa chọn điều trị. (Mayo Clinic)
  • Cleveland Clinic – Trigger finger: điều trị bảo tồn, tiêm, phẫu thuật. (Cleveland Clinic)
  • Review 2023 – Percutaneous vs open A1 release: thành công ~95%, kết quả tương đương. (surgicoll.scholasticahq.com)
  • Nghiên cứu đoàn hệ – Tái phát sau cắt A1 ~2.39%; >3 mũi tiêm và lao động nặng tăng nguy cơ. (PubMed)